Trong giới kinh doanh và pháp lý, thuật ngữ mua bán và sáp nhập doanh nghiệp không còn là điều gì đó mới mẻ đối với các doanh nghiệp và nhà đầu tư. Để bảo đảm quá trình này diễn ra theo đúng quy định pháp luật, các bên liên quan cần thiết phải thực hiện ký kết hợp đồng M&A. Bài viết dưới đây, GMAJOR sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về những thông tin liên quan đến loại hợp đồng này.
Hợp đồng M&A (Hợp đồng mua bán và sáp nhập doanh nghiệp) là loại tài liệu pháp lý xác nhận thỏa thuận giữa các bên liên quan trong việc tiến hành mua bán hoặc sáp nhập doanh nghiệp.
Để hiểu rõ về M&A contract, đầu tiên ta là phải nắm được bản chất của các hoạt động mua bán, sáp nhập doanh nghiệp.
Hiện tại, không có một định nghĩa thống nhất trong pháp luật đối với khái niệm “mua bán, sáp nhập doanh nghiệp”. Hoạt động này được giải thích chi tiết qua nhiều văn bản pháp luật như Luật Đầu tư, Luật Doanh nghiệp, và Luật Cạnh tranh, ...
Trong thực tiễn, hoạt động mua bán và sáp nhập doanh nghiệp còn được gọi là Mergers and Acquisitions, viết tắt là M&A. Đây là quá trình thường được các doanh nghiệp thực hiện với mục tiêu tái cấu trúc, đầu tư và mở rộng thị trường.
Khi cắt nghĩa, cụm từ “mua bán, sáp nhập doanh nghiệp” được giải thích như sau:
Tìm hiểu thêm về Mua bán và sáp nhập là gì?
Hợp đồng mua bán, sáp nhập doanh nghiệp có những đặc điểm đặc trưng sau:
Những điểm này cung cấp một cái nhìn toàn diện về cách thức hoạt động và tầm quan trọng của các hợp đồng mua bán, sáp nhập trong lĩnh vực kinh doanh hiện đại.
Phần đầu của hợp đồng sáp nhập doanh nghiệp bao gồm thông tin chi tiết của các bên tham gia: cần nêu rõ tên doanh nghiệp, số giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh, địa chỉ liên lạc, số điện thoại, và các thông tin khác.
Điều 1. Quá trình sáp nhập công ty: Mục này yêu cầu ghi lại thông tin đầy đủ về doanh nghiệp được sáp nhập cũng như công ty sáp nhập.
Điều 2. Thủ tục và điều kiện cho quá trình sáp nhập:
Lưu ý là điều kiện sáp nhập không được trái so với những quy định của Luật Cạnh tranh 2018.
Điều 3. Đề xuất sử dụng lao động: Các bên tham gia hợp đồng phải đạt được thỏa thuận về số lượng và kế hoạch sử dụng lao động sau khi sáp nhập. Đồng thời, các bên cần thông báo cho người lao động về các kế hoạch này trong vòng 15 ngày kể từ khi hợp đồng sáp nhập và điều lệ công ty được thông qua.
Điều 4. Thời gian và thủ tục chuyển giao tài sản: Các bên liên quan sẽ thảo luận và quyết định thời điểm chuyển giao tài sản từ doanh nghiệp bị sáp nhập sang doanh nghiệp nhận sáp nhập. Việc chuyển giao tài sản này phải được tiến hành theo đúng các quy định pháp luật hiện hành.
Điều 5. Thời hạn thực hiện sáp nhập: Sau khi các bên thống nhất về các điều khoản, thời gian bắt đầu tiến hành sáp nhập sẽ được ghi rõ trong hợp đồng. Thời gian này đánh dấu sự khởi đầu chính thức của quá trình hợp nhất các doanh nghiệp liên quan.
Điều 6. Bầu chọn chức danh quản lý: Việc bầu các chức danh quản lý sau khi sáp nhập là một bước quan trọng. Khi doanh nghiệp mới đã được thành lập, việc lựa chọn và bổ nhiệm các chức danh quản lý cần được tiến hành. Danh sách các chức danh này sẽ được công bố công khai và phê duyệt trong khuôn khổ hợp đồng sáp nhập.
Điều 7. Nguyên tắc giải quyết tranh chấp: Các bên liên quan đến hợp đồng sẽ thỏa thuận cách thức giải quyết mọi tranh chấp phát sinh. Các biện pháp có thể bao gồm hòa giải nội bộ hoặc, nếu không giải quyết được, tranh chấp có thể được đưa ra tòa án để giải quyết.
Sau khi các điều khoản đã được thỏa thuận, các bên sẽ tiến hành ký kết hợp đồng. Hợp đồng này phải được soạn thảo theo đúng hình thức và nội dung theo quy định của các văn bản pháp luật hiện hành như Luật Doanh nghiệp 2020. Ngôn từ trong hợp đồng cần được rõ ràng, ngắn gọn và dễ hiểu. Hợp đồng cũng cần nêu rõ thời hạn có hiệu lực và các bên tham gia phải tuân thủ nghiêm ngặt các điều khoản đã ký kết, đồng thời tôn trọng lẫn nhau và tuân thủ các quy định pháp luật.
Hợp đồng chuyển nhượng phần vốn góp là thỏa thuận giữa các thành viên trong công ty, qua đó một thành viên chuyển giao một phần hoặc toàn bộ quyền lợi và nghĩa vụ liên quan đến phần vốn của họ cho một thành viên khác hoặc cho một cá nhân, tổ chức ngoài công ty.
Về hình thức, hợp đồng chuyển nhượng phần vốn góp nên được lập thành văn bản do tính chất phức tạp và giá trị cao của thương vụ M&A. Loại hợp đồng chuyển nhượng phần vốn góp này là rất cần thiết khi doanh nghiệp phải thực hiện các thủ tục như chuyển đổi loại hình kinh doanh, cập nhật vốn điều lệ, v.v., tại Phòng đăng ký kinh doanh.
Nội dung của hợp đồng chuyển nhượng phần vốn góp thường bao gồm các mục chính sau đây:
Tên công ty chuyển nhượng phần vốn góp:
Thông tin các bên tham gia:
Thông tin phần vốn góp được chuyển nhượng:
Phương thức thanh toán:
Nghĩa vụ của các bên:
Giải quyết tranh chấp:
Đây là những nội dung cơ bản và thiết yếu mà một hợp đồng chuyển nhượng phần vốn góp cần có để đảm bảo tính pháp lý và rõ ràng cho cả hai bên tham gia.
Dưới đây là mẫu hợp đồng chuyển nhượng phần vốn gốp mới nhất năm 2024.
Click vào đây để download mẫu hợp đồng chuyển nhượng phần vốn góp.
Ở Việt Nam, quy trình bán doanh nghiệp tư nhân có thể được thực hiện trực tiếp, trong khi việc mua bán các loại hình doanh nghiệp khác như công ty TNHH, công ty hợp danh, hay công ty cổ phần thường được tiến hành gián tiếp thông qua chuyển nhượng vốn góp. Trong bài viết này, khái niệm hợp đồng mua bán doanh nghiệp được định nghĩa là văn bản pháp lý thể hiện thỏa thuận giữa các bên liên quan, theo đó bên bán cam kết chuyển giao toàn bộ hoặc một phần doanh nghiệp tư nhân cho bên mua và nhận thanh toán tương ứng, trong khi bên mua đảm bảo thực hiện nghĩa vụ thanh toán theo thỏa thuận.
Giống như các hợp đồng mua bán và sáp nhập doanh nghiệp khác, hợp đồng mua bán doanh nghiệp phải được thành lập dưới dạng văn bản để đảm tính pháp lý, quyền và nghĩa vụ của các bên được thực hiện đúng luật định.
Dưới đây là cách viết lại nội dung hợp đồng mua bán doanh nghiệp, bao gồm tất cả các yếu tố quan trọng:
Thông tin về các bên tham gia:
- Tên: [Tên người đại diện]
- Chức Vụ: [Chức vụ]
- Số CMND/ Hộ Chiếu: [Số CMND hoặc hộ chiếu]
- Mã Số Thuế: [Mã số thuế của doanh nghiệp]
Dựa trên thông tin từ Giấy Chứng Nhận Đăng Ký Doanh Nghiệp hoặc Giấy Chứng Nhận Đầu Tư.
Giá chuyển nhượng:
Phương thức và thời gian thanh toán:
Điều kiện và thời hạn chuyển giao tài sản:
Quyền và Nghĩa vụ pháp lý của các bên:
Điều khoản ràng buộc trách nhiệm:
Thời hạn thực hiện hợp đồng:
Điều khoản giải quyết tranh chấp:
Tuyên bố và cam kết của 2 bên về tình trạng doanh nghiệp:
Dưới đây là mẫu hợp đồng mua bán doanh nghiệp mới nhất năm 2024.
Click vào đây để download mẫu hợp đồng mua bán doanh nghiệp mới nhất
Hợp đồng sáp nhập doanh nghiệp là tài liệu pháp lý chính thức được lập ra khi hai hoặc nhiều doanh nghiệp quyết định hợp nhất thành một đơn vị mới. Trong hợp đồng này, tất cả các bên liên quan cam kết tham gia và ủng hộ quá trình sáp nhập. Theo đó, doanh nghiệp bị sáp nhập sẽ chuyển giao toàn bộ các tài sản, quyền lợi, nghĩa vụ và các lợi ích pháp lý của mình cho doanh nghiệp nhận sáp nhập và sẽ chính thức ngừng hoạt động sau khi sáp nhập được hoàn tất.
Thông Tin Các Bên Tham Gia:
Bên bị sáp nhập:
- Tên công ty: [Tên công ty]
- Mã số doanh nghiệp (DN): [Mã số]
- Địa chỉ trụ sở chính: [Địa chỉ]
Bên nhận sáp nhập:
- Tên công ty: [Tên công ty]
- Mã số doanh nghiệp (DN): [Mã số]
- Địa chỉ trụ sở chính: [Địa chỉ]
Thủ tục và điều kiện sáp nhập:
Phương án sử dụng lao động:
Thời hạn và thủ tục chuyển đổi tài sản, quyền, nghĩa vụ và lợi ích hợp pháp:
Thời hạn thực hiện hợp đồng:
Giải quyết tranh chấp:
Cam kết các bên:
Hiệu lực hợp đồng:
Dưới đây là mẫu hợp đồng sáp nhập doanh nghiệp mới nhất năm 2024.
Click vào đây để download mẫu hợp đồng sáp nhập doanh nghiệp
Để biết thêm thông tin về dịch vụ tư vấn soạn thảo hợp đồng M&A, vui lòng truy cập trang web của GMAJOR tại https://gmajor.biz
“Our service employs advanced algorithms to identify and pair compatible partners, suppliers, and clients within your industry. With a user-friendly interface, GMAJOR streamlines the collaboration process, fostering efficient and meaningful connections.”